Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 55 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7920-2:2008

Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2: Methods of test

42

TCVN 7918:2008

Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn

Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials

43

TCVN 7589-22:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 22: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2S và 0,5S)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular Requirements. Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S)

44

TCVN 7589-21:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 1: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)

45

TCVN 7589-11:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 11: Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,5, 1 và 2)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements. Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)

46

TCVN 5131:1993

ấm điện. Phương pháp thử

Electric kettles. Test methods

47

TCVN 5411:1991

Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Electric meters. Specifications and test methods

48

TCVN 4695:1989

Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định

D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification

49

TCVN 4720:1989

Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định

Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules

50

TCVN 4480:1988

Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of electrical resistance. Verification schedules

51

TCVN 4481:1988

Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of inductance. Verification schedules

52

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

53

TCVN 4476:1987

Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements

54

TCVN 2284:1978

Chi tiết bằng chất dẻo dùng trong các dụng cụ điện và máy đo điện

Plastic details for electric meters and electrical apparatus

55

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

Tổng số trang: 3