Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 60 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8334-3-1:2010Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 3-1: Phơi nhiễm trong trường điện. Mô tả giải tích và mô hình đánh số hai chiều Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 3-1: Exposure to electric fields. Analyticaland 2D numerical model. |
42 |
TCVN 8098-1:2010Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts |
43 |
TCVN 8095-300:2010Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments |
44 |
TCVN 8086:2009Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt Electrical insulation. Thermal evaluation and designation |
45 |
TCVN 8085-2:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test |
46 |
TCVN 7920-2:2008Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 2: Methods of test |
47 |
TCVN 7918:2008Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials |
48 |
TCVN 7589-22:2007Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 22: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2S và 0,5S) Electricity metering equipment (a.c.). Particular Requirements. Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) |
49 |
TCVN 7589-21:2007Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 1: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) |
50 |
TCVN 7589-11:2007Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 11: Công tơ kiểu điện cơ đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,5, 1 và 2) Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements. Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) |
51 |
|
52 |
TCVN 5411:1991Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electric meters. Specifications and test methods |
53 |
TCVN 4695:1989Cầu đo điện trở dòng điện một chiều. Quy trình kiểm định D.C resistance measuring bridges. Methods and means of verification |
54 |
TCVN 4720:1989Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules |
55 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
56 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
57 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
58 |
TCVN 4476:1987Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements |
59 |
TCVN 2284:1978Chi tiết bằng chất dẻo dùng trong các dụng cụ điện và máy đo điện Plastic details for electric meters and electrical apparatus |
60 |
|