• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12981:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm

Supply chain applications of RFID — Product tagging

264,000 đ 264,000 đ Xóa
2

TCVN 8418:2010

Công trình thủy lợi. Quy trình quản lý vận hành, duy tu và bảo dưỡng cống

Hydraulic structure. Process for management, operation and maintenance of sluice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9300:2014

Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn

Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1975:1977

Thuật ngữ trong công tác giống gia súc

Stockbreeding. Vocabulary

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6238-4A:2017

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình

Safety of toys - Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use

300,000 đ 300,000 đ Xóa
6

TCVN 10736-28:2023

Không khí trong nhà – Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air – Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

188,000 đ 188,000 đ Xóa
7

TCVN 7589-21:2007

Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 1: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)

Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,302,000 đ