Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R2R8R0R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7920-2:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện - Phần 2: Phương pháp thử nghiệm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Specification for cellulosic papers for electrical purposes - Part 2: Methods of test
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60554-2:2001
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
17.220.99 - Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
|
Số trang
Page 36
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):432,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Tiêu chuẩn này qui định các phương pháp thử nghiệm cần sử dụng để thử nghiệm giấy xenlulô dùng cho mục đích điện để đáp ứng các yêu cầu qui định trong tờ yêu cầu kỹ thuật của IEC 60554-3.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1270:2007 (ISO 536:1995), Giấy và cáctông – Xác định khối lượng riêng TCVN 1862-1:2000 (ISO 1924-1:1992), Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo – Phần 1:Phương pháp tải trọng không đổi TCVN 1862-2:2006 (ISO 1924-2:1994), Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo – Phần 2:Phương pháp tốc độ dãn dài không đổi. TCVN 1864:2001 (ISO 2144:1997), Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900 oC. TCVN 1867:2006 (ISO 287:1985), Giấy và cáctông – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy khô TCVN 3229:2006 (ISO 1974:1990), Giấy – Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf) TCVN 3652:2006 (ISO 534:1988), Giấy và cáctông – Xác định độ dày và khối lượng riêng và thể tích riêng TCVN 6196-3:2000 (ISO 9964-3:1993), Chất lượng nước – Xác định natri và kali – Phần 3:Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa TCVN 6726:2006 (ISO 535:1991), Giấy và cáctông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb TCVN 7631:2007 (ISO 2758:2001), Giấy – Xác định độ bền chịu bục TCVN 7919 (IEC 60216), Vật liệu cách điện – Đặc tính độ bền nhiệt IEC 60243-1, Electrical strength of insulating materials – Test methods – Part 1:Tests at power frequencies (Độ bền điện của vật liệu cách điện – Phương pháp thử nghiệm – Phần 1:Thử nghiệm ở tần số nguồn) IEC 60247:1978, Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c resistivity of insulating liquids (Phép đo hằng số điện môi tương đối, hệ số tiêu tán điện môi và điện trở suất một chiều của chất lỏng cách điện) IEC 60250:1969, Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including metre wavelengths (Các phương pháp khuyến cáo để xác định hằng số điện môi và hệ số tiêu tán điện môi của vật liệu cách điện ở tần số nguồn, tần số âm thanh và tần số rađiô kể cả chiều dài bước sóng tính theo mét) IEC 60450:1974, Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged celluosic electrically insulating materials (Phép đo độ nhớt trung bình của quá trình polyme hóa các vật liệu xenlulô cách điện mới và lão hóa) IEC 60554-3, Cellulosic papers for electrical purposes – Part 3:Specifications for individual materials (Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện – Phần 3:Yêu cầu kỹ thuật đối với các vật liệu riêng rẽ) |
Quyết định công bố
Decision number
2970/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|