-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 205:1966Ren ống hình trụ - Kích thước cơ bản Pipe cylindical thread. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6092:1995Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1067:1984Truyền động bánh răng trụ. Độ chính xác Cylindrical gears drive. Accuracy |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 14001:2015Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems - Requirements with guidance for use |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7699-2-21:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21: Các thử nghiệm - Thử nghiệm U: Độ bền chắc của các đầu dây và các linh kiện lắp thích hợp Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4720:1989Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 788,000 đ |