• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9842:2013

Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông. Thi công và nghiệm thu

Vacuum consolidation method with sealed membrance for soft ground improvement in transport. Construction and acceptance.

212,000 đ 212,000 đ Xóa
2

TCVN 9535-2:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp

Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 9841:2013

Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9849-2:2013

Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 2 : Sự phong hóa trực tiếp và phơi nhiễm sau kính cửa sổ

Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4720:1989

Phương tiện đo sức điện động và điện áp. Sơ đồ kiểm định

Measuring means for electromotive force and electrical voltage. Verification schedules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 612,000 đ