-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1773-4:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4. Đo khí thải Agricultural tractors. Test procedures. Part 4. Measurement of exhaust smoke |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5378:1991Hạt giống lâm nghiệp. Phương pháp kiểm nghiệm Forest tree seeds. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5411:1991Công tơ điện năng tác dụng kiểu cảm ứng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Electric meters. Specifications and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||