Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 192 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 6305-3:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
142 |
TCVN 6305-2:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms |
143 |
TCVN 6305-1:2007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers |
144 |
TCVN 7568-1:2006Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa, Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions |
145 |
TCVN 6305-7:2006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm (ESFR) Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 7: Requirements and test methods for early suppression fast response (ESFR) sprinklers |
146 |
TCVN 6305-11:2006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers |
147 |
TCVN 7435-2:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance |
148 |
TCVN 7435-1:2004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation |
149 |
TCVN 5684:2003An toàn cháy các công trình dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu chung Fire safety for petroleum and petroleum products facilities - General requirements |
150 |
TCVN 7278-1:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
151 |
TCVN 7278-2:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
152 |
TCVN 7278-3:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids |
153 |
TCVN 7336:2003Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống sprinkler tự động - Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection - Automatic sprinkler systems - Design and installation requirements |
154 |
TCVN 7194:2002Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại Thermal insulating materials. Classification |
155 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
156 |
TCVN 7161-1:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements |
157 |
TCVN 7161-9:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant |
158 |
TCVN 7061-5:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
159 |
TCVN 7027:2002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
160 |
TCVN 7026:2002Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction |