Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 221 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7568-25:2023Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths |
42 |
TCVN 13316-6:2023Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle |
43 |
TCVN 13927:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp Fire protection – Personal Protective Equipment – Low Stretch Life Safety Rope |
44 |
TCVN 13657-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods |
45 |
TCVN 7568-29:2023Hệ thống báo cháy – Phần 29: Đầu báo cháy video Fire detection and alarm systems – Part 29: Video fire detectors |
46 |
TCVN 13527:2023Sơn phản xạ ánh sáng mặt trời dung cho mái nhà High Solar Reflectance Paint for Roof |
47 |
TCVN 13528:2023Sơn và vecni – Lớp phủ hoạt tính chống cháy cho nền kim loại – Định nghĩa, yêu cầu, đặc tính và ghi nhãn Paints and varnishes – Reactive coating for fire protection of metallic substrates – Definitions, requirements, characteristics and marking |
48 |
TCVN 13926:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy – Hệ thống chữa cháy đóng gói (Package) Fire protection – Packaged type fire extinguishing systems |
49 |
TCVN 12314-2:2022Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 2: Bình khí chữa cháy Fire protection – Automatic activated fire extinguisher – Part 2: Fire suppression cylinder |
50 |
TCVN 13457-1:2022Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy gốc nước – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ gia Fire protection – Wetting Agents – Part 1: Technical requirements and testing methods for Water Additives |
51 |
TCVN 13455:2022Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods |
52 |
TCVN 13456:2022Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt Fire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements |
53 |
TCVN 13418:2022Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods |
54 |
TCVN 7161-1:2022Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements |
55 |
TCVN 13316-2:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 2: Xe chữa cháy có xi téc Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 2: Tank fire fighting vehicle |
56 |
TCVN 13316-3:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 3: Xe chữa cháy hoá chất bọt Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 3: Foam fire fighting vehicle |
57 |
TCVN 13260:2021Phòng cháy chữa cháy - Bình chữa cháy mini - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire fighting – Small fire extinguisher – Technique requirements and test methods |
58 |
TCVN 13261:2021Phòng cháy chữa cháy - Lăng chữa cháy phun cầm tay - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire fighting – Water spray handline nozzles – Technique requirements and test methods |
59 |
TCVN 13316-1:2021Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Fire protection – Fire fighting vehicles – Part 1: General requirement – Test methods |
60 |
TCVN 7161-5:2021Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12 Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant |