Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 192 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
TCVN 13252-1:2020Thử nghiệm đốt - Cửa đi và cửa chắn ngăn khói - Phần 1: Thử nghiệm rò rỉ ở nhiệt độ thường và nhiệt độ mức trung bình Fire tests - Smoke-control door and shutter assemblies - Part 1: Ambient- and medium-temperature leakage tests |
43 |
TCVN 13253-1:2020Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà - Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật - Phần 1: Hệ chèn bịt lỗ thông Fire tests for building elements and components - Fire testing of service installations - Part 1: Penetration seals |
44 |
TCVN 13253-2:2020Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà - Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật - Phần 2: Hệ chèn bịt mối nối (khe hở) thẳng Fire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 2: Linear joint (gap) seals |
45 |
TCVN 13112:2020Chất dẻo xốp - Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ Cellular plastics - Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame |
46 |
TCVN 12653-2:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 2: Phương pháp thử Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 2: Test methods |
47 |
TCVN 12653-1:2019Phòng cháy chữa cháy - Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Fire protection - CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system - Part 1: Technical requirements |
48 |
|
49 |
TCVN 12314-1:2018Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treo Fire fighting - Automatic diffusion fire extinguishers - Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers |
50 |
TCVN 12110:2018Phòng cháy chữa cháy - Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra Fire protection - Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine - Technical requirements and test methods |
51 |
TCVN 10525-1:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
52 |
TCVN 10525-2:2018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
53 |
TCVN 12008:2017Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability |
54 |
TCVN 7568-23:2016Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices |
55 |
TCVN 7568-22:2016Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống. Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts |
56 |
TCVN 7568-21:2016Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến. Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment |
57 |
TCVN 7568-20:2016Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors |
58 |
TCVN 7568-19:2016Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes |
59 |
TCVN 7568-18:2016Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra. Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices |
60 |
TCVN 7568-17:2016Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators |