-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13316-2:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 2: Xe chữa cháy có xi téc Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 2: Tank fire fighting vehicle |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12714-16:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13316-3:2022Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 3: Xe chữa cháy hoá chất bọt Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 3: Foam fire fighting vehicle |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |