-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9204:2012Vữa xi măng khô trộn sẵn không co Packaged dry, hydraulic-cement grout (non-shrink) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12091-7:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12091-2:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13252-1:2020Thử nghiệm đốt - Cửa đi và cửa chắn ngăn khói - Phần 1: Thử nghiệm rò rỉ ở nhiệt độ thường và nhiệt độ mức trung bình Fire tests - Smoke-control door and shutter assemblies - Part 1: Ambient- and medium-temperature leakage tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |