Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

801

TCVN 13860:2023

Hỗn hợp nhựa – Phương pháp chia mẫu đến kích cỡ thử nghiệm

Asphalt mixtures – Reducing samples to testing size

802

TCVN 13765:2023

Cùi nhãn sấy

Dried longan flesh

803

TCVN 13802:2023

Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định thành phần axit béo – Phương pháp sắc ký khí mao quản

Milk, milk products, infant formula and adult nutritionals – Determination of fatty acids composition – Capillary gas chromatographic method

804

TCVN 13803:2023

Sữa và sản phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC–PAD)

Milk and milk products – Determination of the sugar contents – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection method (HPAEC–PAD)

805

TCVN 13804:2023

Sữa, sản phẩm sữa và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng– hai lần khối phổ (LC–MS/MS)

Milk, milk products and infant formula – Determination of melamine and cyanuric acid by liquid chromatography and tandem mass spectrometry (LC–MS/MS)

806

TCVN 13805:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa

Traceability – Requirements for supply chain of milk and milk products

807

TCVN 12827:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi

Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables

808

TCVN 13814:2023

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng nước quả

Traceability – Requirements for supply chain of fruit juice

809

TCVN 13815:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of ethanol – Isotope ratio mass spectrometric method

810

TCVN 13816:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method

811

TCVN 13817:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method

812

TCVN 13818:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị hydro bền (2H/1H) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable hydrogen isotope ratio (2H/1H) of water – Isotope ratio mass spectrometric method

813

TCVN 13819:2023

Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị

Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method

814

TCVN 8859:2023

Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường – Thi công và nghiệm thu

Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course – Construction and Acceptance

815

TCVN ISO/IEC TS 17021-8:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 8: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý phát triển bền vững cho cộng đồng

Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 8: Competence requirements for auditing and certification of management systems for sustainable development in communities

816

TCVN ISO/IEC 17030:2023

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu chung về dấu phù hợp của bên thứ ba

Conformity assessment – General requirements for third–party marks of conformity

817

TCVN ISO/IEC TR 17032:2023

Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận quá trình

Conformity assessment – Guidelines and exemples of a scheme for the certification of processes

818

TCVN ISO/TS 17033:2023

Công bố về khía cạnh đạo đức và thông tin hỗ trợ – Nguyên tắc và yêu cầu

Ethical claims and supporting information – Principles and requirements

819

TCVN ISO 50003:2023

Hệ thống quản lý năng lượng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá, chứng nhận hệ thống quản lý năng lượng

Energy management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of energy management systems

820

TCVN 8695-1:2023

Công nghệ thông tin – Quản lý dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu hệ thống quản lý dịch vụ

Information technology – Service management – Part 1: Service management system requirements

Tổng số trang: 949