Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 95 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7303-2-13:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-13: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của hệ thống gây mê Medical electrical equipment. Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems |
42 |
TCVN 7303-2-25:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-25: Yêu cầu riêng về an toàn cho máy điện tim Medical electrical equipment. Part 2-25: Particular requirements for the safety of lectrocardiographs |
43 |
TCVN 7326-1:2003Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements |
44 |
TCVN 7014:2002An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs |
45 |
TCVN 6722-2:2002An toàn máy. Giảm ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát thải từ máy. Phần 2: Phương pháp luận hướng dẫn quy trình kiểm tra Safety of machinery. Reduction of risk to health from hazardous subtances emitted by machinery. Part 2: Methodology leading to verification procedures |
46 |
TCVN 6719:2000An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design |
47 |
TCVN 6720:2000An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs |
48 |
TCVN 6721:2000An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body |
49 |
TCVN 6722-1:2000An toàn máy. Giảm sự ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát sinh từ máy. Phần 1: Nguyên tắc và quy định đối với nhà sản xuất Safety of machinery. Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery. Part 1: Principles and specifications for machinery manufactures |
50 |
TCVN 6484:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using |
51 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
52 |
TCVN 6395:1998Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
53 |
TCVN 6396:1998Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation |
54 |
TCVN 6397:1998Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation |
55 |
TCVN 6104:1996Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements |
56 |
|
57 |
|
58 |
TCVN 2627:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity |
59 |
TCVN 5745:1993Máy xay xát thóc - Yêu cầu an toàn chung Rice milling machines - General safety requirements |
60 |
TCVN 5659:1992Thiết bị sản xuất. Bộ phận điều khiển. Yêu cầu an toàn chung Production equipments. Control organs. General safety requirements |