-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8610:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Tính chất chung của LNG Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. General characteristics of LNG |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11435:2016Hướng dẫn xác định đặc tính làm việc của các liều kế và các hệ đo liều sử dụng trong xử lý bức xạ Guide for performance characterization of dosimeters and dosimetry systems for use in radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2627:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |