Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 180 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6861:2001

Chất lượng đất. Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất. Phương pháp dùng căng kế (tensiometer)

Soil quality. Determination of pore water pressure. Tensiometer method

122

TCVN 6862:2001

Chất lượng đất. Xác định sự phân bố cấp hạt trong đất khoáng. Phương pháp rây và sa lắng

Soil quality. Determination of particle size distribution in mineral soil material. Method by sieving and sedimentation

123

TCVN 6863:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích của hạt

Soil quality. Determination of particle density

124

TCVN 6864:2001

Chất lượng đất. Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH=8,1

Soil quality. Determination of the potential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH=8,1

125

TCVN 6865:2001

Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions

126

TCVN 6642:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ và cacbon tổng số sau khi đốt khô (phân tích nguyên tố)

Soil quality. Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis)

127

TCVN 6643:2000

Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết

Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant

128

TCVN 6644:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic

Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation

129

TCVN 6645:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\")

Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\")

130

TCVN 6646:2000

Chất lượng đất. Xác định khả năng trao đổi cation thực tế và độ bão hoà bazơ bằng cách sử dụng dung dịch bari clorua

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity and base saturation level using barium chloride solution

131

TCVN 6647:2000

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá

Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses

132

TCVN 6648:2000

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

133

TCVN 6649:2000

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ

Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia

134

TCVN 6650:2000

Chất lượng đất. Xác định độ dẫn điện riêng

Soil quality. Determination of the specific electrical conductivity

135

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

136

TCVN 6652:2000

Chất lượng đất. Xác định các hyđrocacbon thơm đa nhân. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng cao áp

Soil quality. Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons. Method using high - performance liquid chromatography

137

TCVN 6653:2000

Chất lượng đất. Phương pháp sinh học. Xác định quá trình khoáng hoá nitơ và nitrit hoá trong đất và ảnh hưởng của hoá chất đến các quá trình này

Soil quality. Biological methods. Determination of nitrogen mineralization and nitrification in soils and the influence of chemicals on these processes

138

TCVN 6654:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nước trong vùng không bão hoà. Phương pháp cực dò nơtron sâu

Soil quality. Determination of water content in the unsaturated zone. Neutron depth probe method

139

TCVN 6655:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbonat. Phương pháp thể tích

Soil quality. Determination of carbonate content. Volumetric method

140

TCVN 6656:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit

Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate

Tổng số trang: 9