Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 185 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6856-2:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method

122

TCVN 6857:2001

Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất

Soil quality. Simplified soil description

123

TCVN 6858:2001

Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions

124

TCVN 6859-2:2001

Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenia fetida). Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản

Soil quality. Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida). Part 2: Determination of effects on reproduction

125

TCVN 6860:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô

Soil quality. Determination of dry bulk density

126

TCVN 6861:2001

Chất lượng đất. Xác định áp suất nước trong lỗ hổng của đất. Phương pháp dùng căng kế (tensiometer)

Soil quality. Determination of pore water pressure. Tensiometer method

127

TCVN 6862:2001

Chất lượng đất. Xác định sự phân bố cấp hạt trong đất khoáng. Phương pháp rây và sa lắng

Soil quality. Determination of particle size distribution in mineral soil material. Method by sieving and sedimentation

128

TCVN 6863:2001

Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích của hạt

Soil quality. Determination of particle density

129

TCVN 6864:2001

Chất lượng đất. Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH=8,1

Soil quality. Determination of the potential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH=8,1

130

TCVN 6865:2001

Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions

131

TCVN 6642:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ và cacbon tổng số sau khi đốt khô (phân tích nguyên tố)

Soil quality. Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis)

132

TCVN 6643:2000

Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết

Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant

133

TCVN 6644:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic

Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation

134

TCVN 6645:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\")

Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\")

135

TCVN 6646:2000

Chất lượng đất. Xác định khả năng trao đổi cation thực tế và độ bão hoà bazơ bằng cách sử dụng dung dịch bari clorua

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity and base saturation level using barium chloride solution

136

TCVN 6647:2000

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá

Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses

137

TCVN 6648:2000

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

138

TCVN 6649:2000

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ

Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia

139

TCVN 6650:2000

Chất lượng đất. Xác định độ dẫn điện riêng

Soil quality. Determination of the specific electrical conductivity

140

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

Tổng số trang: 10