-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6605:2000Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 9001:2008Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu Quality management system. Requirements |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6648:2000Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 352,000 đ |