• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7162:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo độ ồn truyền theo không khí. Phương pháp kỹ thuật và phương pháp khảo sát

Reciprocating internal combustion engines. Measurement of emitted airborne noise. Engineering method and survey method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 11967:2017

Thiết bị UVC - Thông tin an toàn - Giới hạn phơi nhiễm cho phép đối với con người

UV-C Devices - Safety information - Permissible human exposure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6358:2007

Côn cối cặp mũi khoan

Drill chuck tapers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6396-50:2017

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy

Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components

412,000 đ 412,000 đ Xóa
5

TCVN 6893:2001

Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước

Bibulous paper - Determination of water absorbency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7212:2009

Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định mức chuyển hóa

Ergonomics of the thermal environment. Determination of metabolic rate

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 6648:2000

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,012,000 đ