Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 375 kết quả.

Searching result

161

TCVN 7586:2006

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên

Water quality. Effluent discharge standards for natural rubber processing industry

162

TCVN 5945:2005

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

163

TCVN 7440:2005

Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện

Emission standards for thermal power industry

164

TCVN 6663-15:2004

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 15: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu bùn và trầm tích

Water quality - Sampling - Part 15: Guidance on preservation and handling of sludge and sediment samples

165

TCVN 7323-2:2004

Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 2: phương pháp đo phổ dùng 4-fluorophenol sau khi chưng cất

Water quality. Determination of nitrate. part 2: 4-Fluorophenol spectrometric method after distillation

166

TCVN 7323-1:2004

Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phần 1: Phương pháp đo phổ dùng 2,6-dimethylphenol

Water quality. Determination of nitrate. Part 1: 2,6-Dimethylphenol spectrometric method

167

TCVN 7324:2004

Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp iod

Water quality. Determination of dissolved oxygen. Lodometric method

168

TCVN 7325:2004

Chất lượng nước. Xác định oxy hoà tan. Phương pháp đầu đo điện hoá

Water quality. Determination of dissolved oxygen. Electrochemical probe method

169

TCVN 6213:2004

 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Bottled/packaged natural mineral waters

170

TCVN 7382:2004

Chất lượng nước. Nước thải bệnh viện. Tiêu chuẩn thải

Water quality. Hospital waste water. Discharged standards

171

TCVN 5502:2003

Nước cấp sinh hoạt - Yêu cầu chất lượng

Domestic supply water - Quality requirements

172

TCVN 7175:2002

Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các hạt nhân phóng xạ bằng phổ gamma có độ phân giải cao

Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry

173

TCVN 7176:2002

Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay

Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates

174

TCVN 7177:2002

Chất lượng nước. Thiết kế và sử dụng dụng cụ lấy mẫu định lượng để lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn trên nền có đá ở vùng nước ngọt nông

Water quality. Design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters

175

TCVN 7183:2002

Hệ thống thiết bị xử lý nước sạch dùng trong y tế. Yêu cầu kỹ thuật

Water purifying systems for medical use. Specifications

176

TCVN 7220-1:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters

177

TCVN 7220-2:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB)

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates

178

TCVN 6663-1:2002

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu

Water quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes

179

TCVN 6987:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation

180

TCVN 6986:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life

Tổng số trang: 19