Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 383 kết quả.
Searching result
241 |
|
242 |
TCVN 6489:1999Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp dựa trên sự phân tích cacbon đioxit được giải phóng Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of released carbon dioxitde |
243 |
TCVN 6490:1999Chất lượng nước. Xác định florua. Xác định tổng florua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân huỷ và chưng cất Water quality. Determination of fluoride. Part 2: Determination of inorganically bound total fluoride after digestion and distillation |
244 |
TCVN 6491:1999Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học Water quality. Determination of the chemical oxigen demand |
245 |
|
246 |
TCVN 6493:1999Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX) |
247 |
TCVN 6494:1999Chất lượng nước. Xác định các ion florua, clorua, nitrit, orthophotphat, bromua, nitrat và sunfat hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phương pháp dành cho nước bẩn ít Water quality. Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sul fate ions, using liquid chromatography of ions. Part 1: Method for water with low contamination |
248 |
TCVN 6276:1997Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
249 |
TCVN 6177:1996Chất lượng nước. Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Water quality. Determination of iron. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin |
250 |
TCVN 6178:1996Chất lượng nước. Xác định nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Water quality. Determination of nitrite. Molecular absorption spectrometric method |
251 |
TCVN 6179-1:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Water quality. Determination of ammonium. Part 1: Manual spectrometric method |
252 |
TCVN 6179-2:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 2: Phương pháp trắc phổ tự động Determination of ammonium. Part 2: Automated spectrometric method |
253 |
TCVN 6180:1996Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid |
254 |
|
255 |
TCVN 6182:1996Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
256 |
TCVN 6183:1996Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination of selenium. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
257 |
|
258 |
TCVN 6185:1996Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định màu sắc Water quality. Examination and determination of colour |
259 |
TCVN 6186:1996Chất lượng nước. Xác định chỉ số Pemanganat Water quality. Determination of permanganate index |
260 |
TCVN 6187-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 1: Membrane filtration method |