Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 383 kết quả.

Searching result

181

TCVN 7176:2002

Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay

Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates

182

TCVN 7177:2002

Chất lượng nước. Thiết kế và sử dụng dụng cụ lấy mẫu định lượng để lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn trên nền có đá ở vùng nước ngọt nông

Water quality. Design and use of quantitative samplers for benthic macro-invertebrates on stony substrata in shallow freshwaters

183

TCVN 7183:2002

Hệ thống thiết bị xử lý nước sạch dùng trong y tế. Yêu cầu kỹ thuật

Water purifying systems for medical use. Specifications

184

TCVN 7220-1:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters

185

TCVN 7220-2:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB)

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates

186

TCVN 6663-1:2002

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu

Water quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes

187

TCVN 6987:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation

188

TCVN 6986:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life

189

TCVN 6985:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life

190

TCVN 6984:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life

191

TCVN 6983:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standrads for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation

192

TCVN 6982:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for water sports and recreation

193

TCVN 6981:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply

194

TCVN 6980:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply

195

TCVN 6966-2:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 2: Guidance on the presentation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

196

TCVN 6966-1:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 1: Hướng dẫn diễn giải các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 1: Guidance on the interpretation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

197

TCVN 6825:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học kỵ khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong bùn phân huỷ. Phương pháp đo sự sinh khí sinh học

Water quality. Evaluation of the \"ultimate\" anaerobic biodegradability of organic compounds in digested sludge. Method by measurement of the biogas production

198

TCVN 6826:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự loại trừ và sự phân huỷ sinh học các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Thử mô phỏng bùn hoạt hoá

Water quality. Evaluation of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test

199

TCVN 6827:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer

200

TCVN 6828:2001

Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín)

Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test)

Tổng số trang: 20