Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.780 kết quả.

Searching result

1761

TCVN 2668:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Drinking water. Determination of manganese content

1762

TCVN 2669:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Drinking water. Determination of total iron content

1763

TCVN 2670:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen

Drinking water. Determination of selenium content

1764

TCVN 2671:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ

Drinking water. Determination of the organic substances content

1765

TCVN 2672:1978

Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số

Drinking water. Determination of total hardness

1766

TCVN 2673:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do

Drinking water. Determination of free chlorine content

1767

TCVN 2674:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli

Drinking water. Determination of beryllium content

1768

TCVN 2675:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen

Drinking water. Determination of the molybdenum content

1769

TCVN 2676:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu

Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample

1770

TCVN 2677:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc

Drinking water. Determination of silver content

1771

TCVN 2678:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng

Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness

1772

TCVN 2679:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu

Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling

1773

TCVN 2680:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật

Drinking water. Determination of micro-organisms

1774

TCVN 2681:1978

Nước. Độ nhớt ở nhiệt độ 20oC

Water. Viscosity of water at 20oC

1775

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

1776

TCVN 1638:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Bộ dò bức xạ ion hoá

Graphical symbols on electrical diagrams. Ionizing radiation detectors

1777

TCVN 1769:1975

Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại

Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment

1778

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

1779

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

1780

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

Tổng số trang: 89