-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4856:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Natural rubber latex concentrate. Determination of KOH number |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5883:1995Mũi doa trụ răng liền Cylindrical reamers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2302:1978Chất chỉ thị. Dimetyla vàng (Dimetylaminoazobenzen Indicator - Dimetylaminoazobenzen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2293:1978Gia công gỗ - Yêu cầu chung về an toàn Woodworking - General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||