-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3938:1984Vật liệu dệt. Giá trị quy tròn độ nhỏ của sợi khi chuyển đổi từ các hệ khác sang hệ Tex Textiles. Rounded values of yarn fineness for reversing various systems to the Tex system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2295:1978Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||