-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6916-2:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 2: Xây dựng, lựa chọn và xác nhận ký hiệu Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14170:2024Đô thị thông minh - Khung dữ liệu mở Framework of open data in smart cities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3121-17:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2289:1978Quá trình sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn Manufacturing processes. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |