Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
1741 |
TCVN 2608:1978Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại Protective leather and cloth shoes. Classification |
1742 |
|
1743 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
1744 |
TCVN 2622:1978Phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection for building - Requirements for design |
1745 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
1746 |
TCVN 2653:1978Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity |
1747 |
TCVN 2654:1978Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ Drinking water. Determination of temperature |
1748 |
|
1749 |
TCVN 2656:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng clorua Drinking water - Determination of chloride content |
1750 |
TCVN 2657:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Drinking water. Determination of nitrate content |
1751 |
TCVN 2658:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Drinking water - Determination of nitrate content |
1752 |
TCVN 2659:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat Drinking water. Determination of sulfate content |
1753 |
TCVN 2660:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng xyanua Drinking water. Determination of cyanide content |
1754 |
TCVN 2661:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng poliphotphat Drinking water. Determination of polyphosphate content |
1755 |
TCVN 2662:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Drinking water. Determination of ammonia content |
1756 |
TCVN 2663:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng asen Drinking water. Determination of arsenic content |
1757 |
TCVN 2664:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng cađimi Drinking water. Determination of cadmium content |
1758 |
TCVN 2665:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content |
1759 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
1760 |
TCVN 2667:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Drinking water. Determination of zinc content |