Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1741 |
TCVN 4052:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho Cultivated soil. Determination of total phosphorus |
| 1742 |
TCVN 4053:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali Cultivated soil. Determination of total potassium |
| 1743 |
TCVN 4086:1985An toàn điện trong xây dựng. Yêu cầu chung Electrical safety in construction. Specifications |
| 1744 |
TCVN 4114:1985Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements |
| 1745 |
TCVN 4115:1985Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications |
| 1746 |
TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements |
| 1747 |
TCVN 3890:1984Phương tiện và thiết bị chữa cháy - Bố trí, bảo quản, kiểm tra, bảo dưỡng Fire fighting devices and equipments - Arrangement, storage, control, and maintenance |
| 1748 |
|
| 1749 |
|
| 1750 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
| 1751 |
TCVN 3718:1982Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements |
| 1752 |
TCVN 3727:1982Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions |
| 1753 |
TCVN 3740:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals |
| 1754 |
TCVN 3741:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals |
| 1755 |
TCVN 3742:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide |
| 1756 |
|
| 1757 |
|
| 1758 |
|
| 1759 |
TCVN 3581:1981Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Eye protectors. General technical requirements and test methods |
| 1760 |
|
