-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5346:1991Kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi nước nóng. Yêu cầu chung đối với việc tính độ bền Boilers. General requirements for calculation of stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4750:1989Vỏ bảo vệ đá mài. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Protective housing for grinding wheels. Basic dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3911:1984Công cụ lao động phổ thông - Lưỡi xẻng Hand tools shovel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |