-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6719:2008An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6253:2003Hệ thống ống nhựa dùng để vận chuyển nước sinh hoạt. Đánh giá sự hoà tan. Xác định giá trị hoà tan của ống nhựa, phụ tùng nối và đầu nối Plastics piping systems for the transport of water intended for human consumption. Migration assessment. Determination of migration values of plastics pipes and fittings and their joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4730:1989Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn Production of clay bricks and tiles. General safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 636,000 đ |