-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10064:2013Da. Phép thử hóa. Xác định Formalđehyt tự do trong chất trợ gia công Leather. Chemical tests. Determination of the free formaldehyde in process auxiliaries |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2407:1978Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối chuyển bậc. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Reduce Unions for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2870:1979Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2 Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||