-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5470:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với các nitơ oxit Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to nitrogen oxides |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9744:2013Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9709:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4053:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số kali Cultivated soil. Determination of total potassium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||