Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1241 |
TCVN 7014:2002An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs |
| 1242 |
TCVN 6852-9:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ nén cháy hoạt động ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for testbed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
| 1243 |
TCVN 6852-6:2002Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 6: Báo cáo kết quả đo và thử Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 6: Report of measuring results and test |
| 1244 |
TCVN 6722-2:2002An toàn máy. Giảm ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát thải từ máy. Phần 2: Phương pháp luận hướng dẫn quy trình kiểm tra Safety of machinery. Reduction of risk to health from hazardous subtances emitted by machinery. Part 2: Methodology leading to verification procedures |
| 1245 |
TCVN 6663-1:2002Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu Water quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes |
| 1246 |
TCVN 5699-2-8:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances |
| 1247 |
TCVN 5699-2-56:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances |
| 1248 |
TCVN 5699-2-34:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors |
| 1249 |
TCVN 5699-2-28:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines |
| 1250 |
TCVN 5699-2-27:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation |
| 1251 |
TCVN 5699-2-26:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks |
| 1252 |
TCVN 6996:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions |
| 1253 |
TCVN 6994:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in industrial zones |
| 1254 |
TCVN 6995:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions |
| 1255 |
TCVN 6993:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in rural and mountainous regions |
| 1256 |
TCVN 6992:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions |
| 1257 |
TCVN 6991:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp Air quality. Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in industrial zones |
| 1258 |
TCVN 6987:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for waters sports and recreation |
| 1259 |
TCVN 6986:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into coastal waters using for protection of aquatic life |
| 1260 |
TCVN 6985:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life |
