Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1221 |
TCVN 7213-1:2002Ecgônômi. Yêu cầu Ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung Ergonomics. Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 1: General introduction |
| 1222 |
TCVN 7220-1:2002Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 1: Phương pháp lấy mẫu giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) tại các vùng nước nông bằng dụng cụ lấy mẫu định lượng Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 1: Methods of use of quantitative samplers for nematodes and meio-benthic invertebrates on substrata in shallow freshwaters |
| 1223 |
TCVN 7220-2:2002Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB) Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates |
| 1224 |
TCVN 7221:2002Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung General environmental requirements for central industrial wastewater treatment plants |
| 1225 |
TCVN 7174:2002Năng lượng hạt nhân. An toàn bức xạ. Liều kế nhiệt phát quang dùng cho cá nhân để đo liều bức xạ các đầu chi và mắt Nuclear energy. Radiation protection. Individual thermoluminescence dosemeters for extrermities and eyes |
| 1226 |
TCVN 7173:2002An toàn bức xạ. Tẩy xạ các bề mặt bị nhiễm xạ. Thử nghiệm các tác nhân tẩy xạ cho vải Radiation protection. Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Testing of decontamination agents for textiles |
| 1227 |
TCVN 7172:2002Sự phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng nitơ oxit. Phương pháp trắc quang dùng naphtyletylendiamin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Naphthylethylenediamine photometric method |
| 1228 |
TCVN 7171:2002Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím Air quality. Determination of ozone in ambient air. Ultraviolet photometric method |
| 1229 |
TCVN 7161-13:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Chất chữa cháy IG-100 Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
| 1230 |
TCVN 7161-1:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 1: General requirements |
| 1231 |
TCVN 7161-9:2002Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant |
| 1232 |
|
| 1233 |
TCVN 7114:2002Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems |
| 1234 |
TCVN 7113-2:2002Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle |
| 1235 |
TCVN 7112:2002Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt) Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) |
| 1236 |
TCVN 7078-1:2002An toàn bức xạ - Đánh giá nhiễm xạ bề mặt - Phần 1: Nguồn phát bêta (năng lượng bêta cực đại lớn hơn 0,15 MeV) và nguồn phát anpha Radiation protection - Evaluation of surface contamination - Part 1: Beta-emitters (maximum beta energy greater than 0,15 MeV) and anpha-emitters |
| 1237 |
TCVN 7077:2002An toàn bức xạ - Liều kế phim dùng cho cá nhân Radiation protection - Personal photographic dosemeter |
| 1238 |
TCVN 7061-5:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
| 1239 |
TCVN 7027:2002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
| 1240 |
TCVN 7026:2002Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction |
