-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 342:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3748:1983Máy gia công kim loại - Yêu cầu chung về an toàn Metal-working machines - General safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2295:1978Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9546:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4470:1995Bệnh viện đa khoa - Yêu cầu thiết kế General hospital – Design requirement |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/IEC 27002:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin Information technology — Security techniques — Code of practice for information security controls |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1779:2009Ô tô, máy kéo. Thuật ngữ Automobiles, tractors. Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9943-1:2013Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và lớp sản phẩm - Phần 1: Lợi ích cơ bản Guide for specification of product properties and classes -- Part 1: Fundamental benefits |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7112:2002Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt) Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,440,000 đ |