Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 1181 |
TCVN 7204-6:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 6: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng an toàn Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 6: Additional specifications for safety footwear |
| 1182 |
TCVN 7204-8:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 8: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng lao động chuyên dụng Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 8: Additional specifications for occupational footwear |
| 1183 |
TCVN 7241:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of dusts concentration in fluegas |
| 1184 |
TCVN 7242:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ cacbon monoxit (CO) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of carbon monoxide concentration (CO) in fluegas |
| 1185 |
TCVN 7243:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit flohydric (HF) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of hydrofloride acid concentration (HF) in fluegas |
| 1186 |
TCVN 7244:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCL) trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of hydrochloric acid concentration (HCl) in fluegas |
| 1187 |
TCVN 7245:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas |
| 1188 |
TCVN 7278-1:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
| 1189 |
TCVN 7278-2:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
| 1190 |
TCVN 7278-3:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids |
| 1191 |
TCVN 7300:2003An toàn máy. Ngăn chặn khởi động bất ngờ Safety of machinery. Prevention of unexpected start-up |
| 1192 |
TCVN 7301:2003An toàn máy. Nguyên lý đánh giá rủi ro Safety of machinery. Principles of risk assessment |
| 1193 |
TCVN 7302-2:2003Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 2: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với các vùng thao tác Ergonomic design for safety of machinery. Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings |
| 1194 |
TCVN 7302-3:2003Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data |
| 1195 |
TCVN 7303-2-12:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-12: Yêu cầu riêng về an toàn đối với máy thở. Máy thở chăm sóc đặc biệt Medical electrical equipment. Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators. Critical care ventilators |
| 1196 |
TCVN 7303-2-13:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-13: Yêu cầu riêng về an toàn và tính năng thiết yếu của hệ thống gây mê Medical electrical equipment. Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems |
| 1197 |
TCVN 7303-2-25:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-25: Yêu cầu riêng về an toàn cho máy điện tim Medical electrical equipment. Part 2-25: Particular requirements for the safety of lectrocardiographs |
| 1198 |
TCVN 7312:2003Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Khẩu trang có tấm lọc bụi Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter |
| 1199 |
TCVN 7313:2003Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp - Chụp định hình lọc bụi Personal respiratory protective devices - Dust masks with shaped filter |
| 1200 |
TCVN 7314:2003Phương tiện cá nhân bảo vệ cơ quan hô hấp. Chụp nhựa lọc bụi Personal respiratory protective devices. Dust masks with filter in plastic shape |
