Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
981 |
TCVN 6719:2008An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design |
982 |
TCVN 6663-3:2008Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples |
983 |
TCVN 6395:2008Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Electric lift. Safety requirements for the construction and installation |
984 |
TCVN 6222:2008Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods |
985 |
TCVN 6197:2008Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry |
986 |
TCVN 6202:2008Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method |
987 |
TCVN 6001-2:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples |
988 |
TCVN 6001-1:2008Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |
989 |
TCVN 4255:2008Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP code) |
990 |
TCVN 8000:2008Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste |
991 |
TCVN 7889:2008Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo Pretensioned spun concrete piles |
992 |
TCVN 6663-6:2008Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams |
993 |
TCVN 6493:2008Chất lượng nước. Xác định halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ Water quality. Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX) |
994 |
TCVN 6204:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
995 |
TCVN 6185:2008Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu Water quality. Examination and determination of colour |
996 |
|
997 |
TCVN 4725:2008Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung về an toàn đối với kết cấu máy Metal cutting machines. General safety construction requirements |
998 |
TCVN 7884:2008Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water |
999 |
TCVN 7840:2007Vật liệu phóng xạ. Bao bì. Thử nghiệm rò rỉ chất phóng xạ và rò rỉ bức xạ Radioactive materials. Packagings. Tests for contents leakage and radiation leakage |
1000 |
TCVN 7802-3:2007Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 3: Dây cứu sinh tự co Personal fall-arrest systems. Part 3: Self-retracting lifelines |