Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

981

TCVN 6412:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng. Phương pháp thử khả năng chống trượt

Personal protective equipment. Footwear. Test method for slip resistance

982

TCVN 6305-5:2009

Phòng cháy và chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 5: Requirements and test methods for deluge valves

983

TCVN 6189-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium

984

TCVN 6189-2:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method

985

TCVN 6137:2009

 Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên

Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method

986

TCVN 6135:2009

Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu năng cao

Soil quality. Determination of fenvalerat residue. High performence liquid chromatographic method (HPLC)

987

TCVN 6134:2009

Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi

Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection

988

TCVN 5977:2009

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công

Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter

989

TCVN 5740:2009

Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su

Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends

990

TCVN 5509:2009

Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa

 Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL

991

TCVN 5508:2009

Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo

Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement

992

TCVN 5302:2009

Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc phục hồi đất

Soil quality. General requirements for soil reclamation

993

TCVN 5255:2009

Chất lượng đất - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu

Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen

994

TCVN 5256:2009

 Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng phospho dễ tiêu

Soil quality. Method for the determination of bio-available phosphorus

995

TCVN 5299:2009

Chất lượng đất. Phương pháp xác định mức độ xói mòn đất do mưa

Soil quality. Method for the determination of soil erosion by rain

996

TCVN 5300:2009

Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất

Soil quality. Classification of soil polluted by chemicals

997

TCVN 4878:2009

Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháy

Fire protection. Classification of fires

998

TCVN 4621:2009

Chất lượng đất. Phương pháp xác định tổng số bazơ trao đổi

Soil quality. Method for the determination of total exchangeable bazes

999

TCVN 3890:2009

Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng

Fire protection equipments for building and construction - Providing, installation, inspection, maintenance

1000

TCVN 7944:2008

An toàn bức xạ. Các nguyên tắc chung về lấy mẫu chất phóng xạ trong không khí

Radiation protection. General principles for sampling airborne radioactive materials

Tổng số trang: 92