Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R8R6R4R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6305-5:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phòng cháy và chữa cháy - Hệ thống sprinkler tự động - Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fire protection - Automatic sprinkler systems - Part 5: Requirements and test methods for deluge valves
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6182-5:2006
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.220.20 - Thiết bị phòng cháy
|
Số trang
Page 30
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):360,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu về đặc tính, phương pháp thử, ghi nhãn đối với van tràn, thiết bị bổ sung có liên quan của nhà sản xuất dùng trong hệ thống tràn và hệ thống phòng cháy chữa cháy tự động tác động trước. Van tràn theo qui định trong tiêu chuẩn này có thể vận hành bằng thủy lực, khí nén, điện, cơ khí, bằng tay, bằng nhiệt hoặc bằng sự kết hợp của các tác động đó.
Tiêu chuẩn này không quy định đặc tính và các yêu cầu về thử nghiệm cho các chi tiết và phụ tùng khác của van tràn. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các van hoạt động bằng nhiệt tác động trực tiếp lên van làm van nhả ra. Kiểu van này sử dụng một thiết bị nhiệt dạng thanh truyền-đòn bẩy hoặc bầu thủy tinh của một sprinkler để đóng van. Sự vận hành của thiết bị nhiệt làm cho van mở ra. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229, Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hóa nhanh và độ chịu nhiệt. TCVN 4509, Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-dãn dài khi kéo. ISO 7-1 Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads-Part 1:Designation, dimensions and tolerances (Ren ống dùng cho mối nối ren kín áp-Phần 1:Ký hiệu, kích thước, và dung sai). ISO 898-1, Mechanical properties of fasteners made of carbon stell and alloy steel-Part 1:Bolts, screws and studs (Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt bằng thép cacbon và thép hợp kim-Phần 1:Bulông, vít và vít cấy). ISO 898-2, Mechanical properties of fasteners-Part 2:Nuts with specified proof load values-Coarse thread (Cơ tính của các chi tiết kẹp chặt-Phần 2:Đai ốc với các giá trị tải trọng thử qui định-Ren bước lớn). |
Quyết định công bố
Decision number
914/QĐ-BKHCN , Ngày 01-06-2009
|