Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.825 kết quả.
Searching result
| 761 |
TCVN 9241:2012Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction |
| 762 |
TCVN 9243:2012Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions |
| 763 |
TCVN 9244:2012Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection |
| 764 |
TCVN 9487:2012Quy trình điều tra, lập bản đồ đất tỷ lệ trung bình và lớn Instruction for soil investiagtion and mapping at medium and large scales |
| 765 |
TCVN 9470:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định phát thải của nhà máy amiăng. Phương pháp đo đếm sợi Stationary source emissions. Determination of asbestos plant emissions . Method by fibre count measurement |
| 766 |
TCVN 9469:2012Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method |
| 767 |
TCVN 9468:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng bụi PM10/PM2,5 trong khí ống khói. Phép đo ở nồng độ thấp sử dụng thiết bị va đập Stationary source emissions. Determination of PM10/PM2,5 mass concentration in flue gas. Measurement at low concentrations by use of impactors |
| 768 |
TCVN 9467:2012Chất thải rắn. Phương pháp phát hiện điểm nóng sử dụng mô hình tìm kiếm lưới-điểm (mạng lưới) Standard Practice for Detecting Hot Spots Using Point-Net (Grid) Search Patterns |
| 769 |
TCVN 9466:2012Chất thải rắn. Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard Guide for Sampling Waste Piles |
| 770 |
TCVN 9463:2012Chất thải rắn. Phương pháp xác định năng suất tỏa nhiệt toàn phần và tổng lượng tro của các vật liệu thải Standard Test Method for Gross Calorific and Ash Value of Waste Materials |
| 771 |
TCVN 9462:2012Chất thải rắn. Phương pháp chiết lần lượt theo mẻ bằng dung dịch axit Standard Test Method for Sequential Batch Extraction of Waste with Acidic Extraction Fluid |
| 772 |
TCVN 9461:2012Chất thải rắn. Phương pháp xác định thành phần của chất thải rắn đô thị chưa xử lý Standard Test Method for Determination of the Composition of Unprocessed Municipal Solid Waste |
| 773 |
TCVN 9460:2012Chất thải rắn. Phương pháp phân tích sàng lọc để đánh giá tính tương hợp của chất thải Standard Test Methods for Compatibility of Screening Analysis of Waste |
| 774 |
TCVN 9459:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử để sàng lọc các chất ôxy hóa Standard Test Method for Screening of Oxidizers in Waste |
| 775 |
TCVN 9458:2012Chất thải rắn. Phương pháp hòa tan bằng lithi metaborat nóng chảy Standard Practice for Dissolution of Solid Waste by Lithium Metaborate Fusion |
| 776 |
TCVN 9383:2012Thử nghiệm khả năng chịu lửa - Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy Fire resistance test - Fire door and shutter assemblies |
| 777 |
TCVN 9319:2012Chất lượng nước - Xác định tổng Nitơ sau khi phân hủy bằng UV - Phương pháp sử dụng phân tích dòng chảy ( CFA và FIA) và phát hiện phổ Water quality -- Determination of total nitrogen after UV digestion -- Method using flow analysis (CFA and FIA) and spectrometric detection |
| 778 |
TCVN 9318:2012Chất lượng đất - Xác định hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) - Phương pháp sắc ký khí dùng detector khối phổ (GC -MS) Soil quality -- Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) -- Gas chromatographic method with mass spectrometric detection (GC-MS) |
| 779 |
TCVN 9317:2012Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection |
| 780 |
TCVN 9311-8:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 8: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements |
