Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

18801

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

18802

TCVN 1831:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử uốn

Tubes - Bend test method

18803

TCVN 1832:1976

Ống kim loại. Phương pháp thử bằng áp lực dung dịch

Metal tubes. Hydraulic pressure test

18804

TCVN 1833:1976

Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật

Soil cutter - Specifications

18805
18806
18807
18808

TCVN 1837:1976

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

18809

TCVN 1838:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống

Glass packages. Bottles and pots for medicaments

18810

TCVN 1839:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions

18811

TCVN 1840:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions

18812

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

18813

TCVN 1842:1976

Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ

Tropical engineering - Terms and definitions

18814

TCVN 1843:1976

Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled square steel. Dimensions

18815

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

18816

TCVN 1845:1976

Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước

Hot - rolled steel bands. Dimensions

18817

TCVN 1846:1976

Dây thép. Phân loại

Steel wire. Classification

18818

TCVN 1847:1976

Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions

18819

TCVN 1848:1976

Dây thép kết cấu cacbon

Wire from carbon constructional steel

18820

TCVN 1849:1976

Dây thép cacbon thấp chất lượng

Low carbon quality steel wire

Tổng số trang: 970