Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

17681

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

17682

TCVN 3602:1981

Thép tấm mỏng đen cán nóng

Thin hot-rolled black steel sheet

17683

TCVN 3603:1981

Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2

Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2

17684

TCVN 3604:1981

Bánh đai phẳng

Pulleys for flat transmission belts

17685

TCVN 3605:1981

Đai truyền phẳng bằng da

Synchronous flat leather belt drives

17686

TCVN 3607:1981

Ổ lăn. Rãnh trên vòng ngoài và vòng chặn đàn hồi. Kích thước

Rolling bearings. Outer ring glooves and spring locking rings. Dimensions

17687

TCVN 3608:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d

Studs with threaded length of metal end of 1d

17688

TCVN 3609:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d (tinh)

Studs with thread end of 1d (higher accuracy)

17689

TCVN 3610:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d

Studs with thread end of 1,25d

17690

TCVN 3611:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh)

Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished)

17691

TCVN 3612:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d

Studs with threaded parts of 1,6d

17692

TCVN 3613:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,6d (tinh)

Studs with threaded parts of 1,6d (finished)

17693

TCVN 3614:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d

Studs with threaded parts of 2d

17694

TCVN 3615:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2d (tinh)

Studs with threaded parts of 2d (finished)

17695

TCVN 3616:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d

Studs with threaded parts of 2,5d

17696

TCVN 3617:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d (tinh)

Studs with threaded parts of 2,5d (finished)

17697
17698

TCVN 3619:1981

Vít xiết (tinh)

Stretching studs (finished)

17699

TCVN 3621:1981

Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Mounting dimensions

17700

TCVN 3622:1981

Máy điện quay. Dung sai các kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Tolerances on mounting and connecting dimensions

Tổng số trang: 970