Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 16501 |
|
| 16502 |
|
| 16503 |
|
| 16504 |
|
| 16505 |
|
| 16506 |
|
| 16507 |
|
| 16508 |
|
| 16509 |
TCVN 4480:1988Phương tiện đo điện trở. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electrical resistance. Verification schedules |
| 16510 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
| 16511 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
| 16512 |
TCVN 4483:1988Kính hiển vi đo vạn năng. Quy trình kiểm định Universal measuring microscopes. Method and means of verification |
| 16513 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
| 16514 |
|
| 16515 |
TCVN 4489:1988Máy điện quay. Phương pháp đo rung Rotary electric machines. Methods for measuring vibration |
| 16516 |
TCVN 4490:1988Máy thu hình đen trắng. Phương pháp đo Black and white television sets. Measuring methods |
| 16517 |
|
| 16518 |
TCVN 4492:1988Điot nắn điện bán dẫn có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1A. Phương pháp đo các thông số điện Semiconductor rectifier diodes I(f) < = 1A. Measuring methods for electrical parameters |
| 16519 |
TCVN 4493:1988Điot bán dẫn. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ các thông số Semiconductor diodes. Terms, definitions and symbols of parameters |
| 16520 |
TCVN 4494:1988Linh kiện bán dẫn và vi mạch tổ hợp. Yêu cầu chung về đo các thông số điện Semiconductor devices and intergrated circuits. General requirements for measurement of electric parameters |
