Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.123 kết quả.
Searching result
14901 |
TCVN 5823:1994Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Đối với ánh sáng nhân tạo, dùng đèn thuỷ ngân cao áp Textiles - Tests for colour fastnees. Colour fastnees to artificial light - Mercury hight voltaic lamp test |
14902 |
TCVN 5824:1994Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method |
14903 |
TCVN 5825:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance |
14904 |
TCVN 5826:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength |
14905 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
14906 |
TCVN 5828:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung Street electric luminairs. General technical requirements |
14907 |
TCVN 5829:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Phương pháp thử Street electric luminairs. Test methods |
14908 |
|
14909 |
TCVN 5831:1994Máy phát hình. Các thông số cơ bản và phương pháp đo Television broacasting transmitters. Basic parameters and methods of measurement |
14910 |
TCVN 5832:1994Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Các thông số cơ bản và phương pháp đo FM radio transmitters. Basic parameters and method of measurement |
14911 |
|
14912 |
|
14913 |
|
14914 |
|
14915 |
|
14916 |
TCVN 5838:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Yêu cầu kỹ thuật chung Aluminium and aluminium alloys. Rods, bars, tubes and profiles. General technical requirements |
14917 |
TCVN 5839:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties |
14918 |
TCVN 5840:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình chữ nhật. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Rectangular bars. Tolerances on dimensions and forms |
14919 |
TCVN 5841:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms |
14920 |
TCVN 5842:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form |