Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

14321

TCVN 141:1998

Xi măng. Phương pháp phân tích hoá học

Cement. Methods of chemical analysis

14322

TCVN 1450:1998

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

14323

TCVN 1451:1998

Gạch đặc đất sét nung

Solid clay bricks

14324

TCVN 4054:1998

Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế

Highway - Specifications for design

14325

TCVN 4530:1998

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

14326

TCVN 4710:1998

Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt

Refractory materials - Fireclay bricks

14327

TCVN 5436:1998

Sản phẩm sứ vệ sinh. Phương pháp thử

Sanitary ceramic articles. Test methods

14328

TCVN 5455:1998

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp

Surface active agents. Dertergents. Dertermination of anionic-active matter by manual or mechanical direct two-phase titration procedure

14329

TCVN 5603:1998

Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

Code of practice on general principles of food hygiene

14330

TCVN 5690:1998

Xăng chì. Yêu cầu kỹ thuật

Leaded gasoline. Specification

14331

TCVN 5699-1:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 1: General requirements

14332

TCVN 5699-2-24:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá:

Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers

14333

TCVN 5699-2-40:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

14334

TCVN 5816:1994/SĐ1:1998

Kem đánh răng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tooth pastes. Technical requirements and test methods

14335

TCVN 5949:1998

Âm học. tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép

Acoustics. Noise in public and residental areas Maximum permited noise level

14336

TCVN 6170-2:1998

Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường

Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions

14337

TCVN 6170-3:1998

Công trình biển cố định. Phần 3: Tải trọng thiết kế

Fixel offshore platforms. Part 3: Design loads

14338

TCVN 6170-4:1998

Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép

Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures

14339

TCVN 6334:1998

Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của ankylbenzen sunfonat

Standard test method for biodegradability of ankylbenzen sunfonates

14340

TCVN 6335:1998

Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng

Chất hoạt động bề mặt. Natri ankylbenzen sunfonat mạch thẳng kỹ thuật. Xác định khối lượng phân tử trung bình bằng sắc ký khí lỏng

Tổng số trang: 970