-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 257-1:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 127:1963Đai ốc tai hồng - Yêu cầu kỹ thuật Fly nuts. Technical Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6311:1997Dầu dừa thực phẩm Edible coconut oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8685-42:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6693:2000Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |