Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

11581

TCVN 7821:2007

Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử

Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests

11582

TCVN 7820-2:2007

Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức

Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes

11583

TCVN 7819:2007

Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu

Information technology. Notation of format for data element values

11584

TCVN 7818-2:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập

Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens

11585

TCVN 7817-3:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques

11586

TCVN 7816:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES

Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES

11587

TCVN 7817-1:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát

Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework

11588

TCVN 7812-1:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method

11589

TCVN 7812-2:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ

Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method

11590

TCVN 7813:2007

Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn

Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content

11591

TCVN 7814:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products

11592

TCVN 7815:2007

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol

Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method

11593

TCVN 7811-3:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method

11594

TCVN 7804:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn không tan trong nước

Fruit and vegetable products. Determination of water-insoluble solids

11595

TCVN 7805:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng

Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content

11596

TCVN 7806:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH

Fruit and vegetable products -- Determination of pH

11597

TCVN 7807:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic

Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content

11598

TCVN 7808:2007

Hành tây khô. Các yêu cầu

Dehydrated onion (Allium cepa Linnaeus). Specification

11599

TCVN 7809:2007

Tỏi tây khô. Các yêu cầu

Dehydrated garlic (Allium sativum L.). Specification

11600

TCVN 7810:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method

Tổng số trang: 970