Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 10401 |
TCVN 8222:2009Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis |
| 10402 |
TCVN 8220:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định Geotextile. Test method for determination of normal thickness |
| 10403 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
| 10404 |
TCVN 8215:2009Công trình thủy lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối Hydraulic structure - Major regulations on installation design observation equipment of water headworks |
| 10405 |
|
| 10406 |
TCVN 8217:2009Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại Soil classification for hydraulic engineering |
| 10407 |
|
| 10408 |
TCVN 8219:2009Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method |
| 10409 |
TCVN 8214:2009Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện Hydraulics physical model test of water headworks |
| 10410 |
TCVN 8213:2009Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu Economic evaluation of irrigation and drainage projects |
| 10411 |
TCVN 8211-1:2009Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes. |
| 10412 |
TCVN 8212:2009Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone |
| 10413 |
TCVN 8210:2009Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity |
| 10414 |
TCVN 8211-2:2009Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite. Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes. |
| 10415 |
|
| 10416 |
|
| 10417 |
TCVN 8207-1:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work |
| 10418 |
TCVN 8206:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems |
| 10419 |
TCVN 8205:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices |
| 10420 |
TCVN 8204:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn) Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method) |
