Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

6941

TCVN 9696-1:2013

Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 1: Mô hình cơ sở

Information technology. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 1: The Basic Model

6942

TCVN 9694:2013

Dưa chuột. Bảo quản và vận chuyển lạnh

Cucumbers. Storage and refrigerated transport

6943

TCVN 9695:2013

Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo

Potatoes. Guidelines for storage in artificially ventilated stores

6944

TCVN 9692:2013

Dâu tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh.

Strawberries. Guide to cold storage

6945

TCVN 9693:2013

Khoai tây, rau ăn củ và cải bắp. Hướng dẫn bảo quản trong xilo có thông gió cưỡng bức

Potatoes, root vegetables and round-headed cabbages. Guide to storage in silos using forced ventilation

6946

TCVN 9688:2013

Táo. Bảo quản lạnh

Apples. Cold storage

6947

TCVN 9689:2013

Khoai tây. Bảo quản thoáng (theo đống)

Potatoes. Storage in the open (in clamps)

6948

TCVN 9690:2013

Cải bắp. Bảo quản thoáng.

Round-headed cabbage. Storage in the open

6949

TCVN 9691:2013

Ớt ngọt. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Sweet pepper. Guide to refrigerated storage and transport

6950

TCVN 9687:2013

Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green bananas - Guide to storage and transport

6951

TCVN 9685:2013

Cọc ván thép cán nóng

Hot rolled steel sheet piles

6952

TCVN 9686:2013

Cọc ván thép cán nóng hàn được

Weldable hot rolled steel sheet piles

6953

TCVN 9684:2013

Hạt tiêu và nhựa dầu hạt tiêu. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Pepper and pepper oleoresins. Determination of piperine content. Method using high-performance liquid chromatography

6954

TCVN 9682-2:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

6955

TCVN 9683:2013

Hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng nguyên hạt hoặc dạng bột. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp đo quang phổ

Black pepper and white pepper, whole or ground. Determination of piperine content . Spectrophotometric method

6956

TCVN 9682-1:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method

6957

TCVN 9678:2013

Tỏi khô. Xác định các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dễ bay hơi

Dehydrated garlic. Determination of volatile organic sulphur compounds

6958

TCVN 9679:2013

Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ

Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method

6959

TCVN 9680:2013

Ớt paprika dạng bột. Xác định hàm lượng chất màu tự nhiên tổng số

Ground (powdered) paprika. Determination of total natural colouring matter content

6960

TCVN 9681:2013

Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi

Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination

Tổng số trang: 938