-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9411:2012Nhà ở liền kế - Tiêu chuẩn thiết kế Row houses - Design standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4530:1998Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế Filing station. Specifications for design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8436:2018Sữa bột đã tách chất béo bổ sung chất béo thực vật Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10345:2014Hệ thống mã quốc tế của bóng đèn (ILCOS) International lamp coding system (ILCOS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 650,000 đ | ||||