-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10386:2014Nước rau, quả – Xác định tổng hàm lượng carotenoid và từng phân đoạn carotenoid Fruit and vegetable juices - Determination of total carotenoid content and individual carotenoid fractions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10389:2014Nước rau, quả – Xác định hesperidin và naringin trong nước quả có múi – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Determination of hesperidin and naringin in citrus juices. Method using high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1077:1986Gỗ chống lò Mining posts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10335:2014Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy – Yêu cầu kỹ thuật Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 446,000 đ | ||||