Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

5721

TCVN 11239:2015

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102

Information technology -- Security techniques -- Information security incident management

5722

TCVN 11244-1:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys

5723

TCVN 11244-10:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 10: Hàn khô áp suất cao. 13

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 10: Hyperbaric dry welding

5724

TCVN 11244-11:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 11: Hàn chùm tia điện tử và hàn chùm tia laze. 30

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 11: Electron and laser beam welding

5725

TCVN 11244-2:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 2: Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm. 37

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys

5726

TCVN 11244-3:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 3: Hàn nóng chảy gang không hợp kim và gang hợp kim thấp. 25

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 3: Fusion welding of non-alloyed and low-alloyed cast irons

5727

TCVN 11244-4:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 4: Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc. 19

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 4: Finishing welding of aluminium castings

5728

TCVN 11244-5:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 5: Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng. 30

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 5: Arc welding of titanium, zirconium and their alloys

5729

TCVN 11244-6:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 6: Hàn hồ quang và hàn khí đồng và các hợp kim đồng. 31

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 6: Arc and gas welding of copper and its alloys

5730

TCVN 11244-7:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding

5731

TCVN 11244-8:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 8: Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống. 26

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints

5732

TCVN 11248:2015

Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Từ vựng. Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan. 82

Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation

5733

TCVN 11249:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa

Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary

5734

TCVN 11250:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13

Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary

5735

TCVN 11251:2015

Máy lâm nghiệp cầm tay. Bộ phận cắt của máy cắt bụi cây. Đĩa cắt đơn bằng kim loại. 8

Portable hand-held forestry machines -- Cutting attachments for brush cutters -- Single-piece metal blades

5736

TCVN 11252:2015

Máy lâm nghiệp. Hệ thống chắn vật bắn ra từ xích cưa. Tính năng và phương pháp thử. 15

Machinery for forestry -- Saw chain shot guarding systems -- Test method and performance criteria

5737

TCVN 11253:2015

Máy lâm nghiệp. Vật liệu panen và kính sử dụng trong buồng lái để bảo vệ người vận hành không bị răng cưa văng vào. Tính năng và phương pháp thử. 13

Machinery for forestry -- Glazing and panel materials used in operator enclosures for protection against thrown sawteeth -- Test method and performance criteria

5738

TCVN 11254:2015

Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45

Pneumatic tools and machines -- Vocabulary

5739

TCVN 11255:2015

Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23

Hydraulic tools -- Vocabulary

5740

TCVN 11256-1:2015

Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14

Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes

Tổng số trang: 934