Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 203 kết quả.
Searching result
121 |
|
122 |
TCVN 12053:2017Quy phạm thực hành kiểm soát cỏ dại để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm alkaloid pyrrolizidine trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Code of Practice for weed control to prevent and reduce pyrrolizidine alkaloid contamination in food and feed |
123 |
TCVN 8685-14:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated |
124 |
TCVN 8685-15:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 15: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do pasteurella multocida type D gây ra ở lợn Vaccine testing procedure - Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated |
125 |
TCVN 8685-16:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated |
126 |
TCVN 8685-17:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 17: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm màng phổi ở lợn Vaccine testing procedure - Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated |
127 |
TCVN 8685-18:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 18: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh newcastle accine testing procedure - Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated |
128 |
TCVN 8685-19:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 19: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh gumboro Vaccine testing procedure - Part 19: Infectious bursal disease vaccine, inactivated |
129 |
TCVN 8710-17:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters |
130 |
TCVN 8710-16:2016Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn. Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish |
131 |
TCVN 8400-40:2016Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 40: Bệnh nhiễm trùng huyết ở thủy cầm do vi khuẩn riemerella anatipestifer gây ra. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 40: Septicemia in waterfowl |
132 |
TCVN 8400-39:2016Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà. Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey |
133 |
TCVN 8400-29:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 29: Bệnh Lympho leuko ở gà. 28 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 29: Lymphoid leukosis of chicken |
134 |
TCVN 8400-30:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease |
135 |
TCVN 8400-31:2015Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 31: Bệnh tụ huyết trùng gia cầm Animal diseases - Diagnostic procedure - Part 31: Fowl cholera |
136 |
TCVN 8400-32:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 32: Bệnh gumboro ở gia cầm. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 32: Infectious bursal disease |
137 |
TCVN 8400-33:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 33: Bệnh lê dạng trùng ở trâu bò. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 33: Bovine babesiosis |
138 |
TCVN 8400-34:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 34: Bệnh biên trùng ở trâu bò. 19 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 34: Bovine anaplasmosis |
139 |
TCVN 8400-35:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 35: Bệnh theileria ở trâu bò. 25 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 35: Bovine theileriosis |
140 |
TCVN 8400-36:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Hội chứng suy mòn ở lợn sau cai sữa do circovirus typ 2. 17 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Wasting syndrome piglet weaning by circo type 2 virus |