Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 251 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN ISO/PAS 17003:2009Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements |
142 |
TCVN ISO/PAS 17004:2009Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements |
143 |
TCVN 8243-2:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 2: Quy định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables -- Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics |
144 |
TCVN 8243-1:2009Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL |
145 |
TCVN ISO 10001:2009Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations |
146 |
TCVN 8006-6:2009Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |
147 |
TCVN 4554:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với các tham số của phân bố Weibull Applied statistics – Estimation and confidence intervals for parameters of Weibull distribution |
148 |
TCVN 4555:2009Độ tin cậy trong kỹ thuật. Phương án lấy mẫu một lần kiểm tra thời gian làm việc không hỏng có phân bố Weibull Reliability in technique. Single stage alternative testing plans with Weibull on failure operation time distribution |
149 |
TCVN 4553:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poisson Applied statistics – Estimation and confidence of intervals for parameters of Poisson distribution |
150 |
TCVN 4548:2009Thống kê ứng dụng. Loại bỏ các giá trị bất thường Applied statistics – Rejection of outlliers |
151 |
|
152 |
TCVN 4552:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng, khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thuyết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
153 |
TCVN 4444:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes |
154 |
TCVN 4445:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size |
155 |
TCVN 4442:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero |
156 |
TCVN 4443:2009Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes |
157 |
TCVN 4441:2009Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of piece form |
158 |
TCVN 3573:2009Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ - Phương pháp tính toán Statistical indexes of precision and stability of technological operations - Methods of calculation |
159 |
TCVN 3574:2009Kiểm soát thống kê các quá trình công nghệ khi tham số kiểm tra theo phân bố chuẩn Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters |
160 |
TCVN ISO/TS 22003:2008Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety management systems. Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |