Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 14134-5:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định đương lượng cát Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Sand Equivalent |
62 |
TCVN 14135-4:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định lượng vật liệu nhỏ hơn 75 µm bằng phương pháp rửa Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 4: Determination of the Amount of Material Finer than a 75μm (No. 200) Sieve by Washing |
63 |
TCVN 14135-5:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving |
64 |
|
65 |
TCVN 13916:2024Pin hoán đổi được dùng cho mô tô điện, xe máy điện hai bánh – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Swappable battery for electric two wheel motorcycles, mopeds – Technical requirements and testing methods |
66 |
TCVN 13980:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Oceanic tuna pole–and–line – Basic dimensional paramesters |
67 |
TCVN 13997:2024Lồng tròn HDPE nuôi cá biển quy mô công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật HDPE round cage for industrial scale marine fish farm – Technical requirements |
68 |
TCVN 14116:2024Kết cấu tre – Xác định tính chất vật lý và cơ học của thân tre – Phương pháp thử Bamboo structures – Determination of physical and mechanical properties of bamboo culms – Test methods |
69 |
TCVN 14117:2024Tre và các sản phẩm từ tre – Tre ép khối chịu lực Bamboo and bamboo products – Structural bamboo scrimber |
70 |
TCVN 14118:2024Gỗ sấy – Xác định ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Determination of residual drying stress, checks, distortions and discolouration |
71 |
TCVN 14119:2024Gỗ sấy – Phân hạng theo ứng suất dư, mức độ nứt vỡ, biến dạng và biến màu Dried wood – Grading based on residual drying stress, checks, distortions and discoloration |
72 |
|
73 |
TCVN 14121:2024Gỗ – Phương pháp định loại dựa vào đặc điểm cấu tạo thô đại và kính hiển vi Wood – Method of identifying based on its macroscopic and microscopic structural features |
74 |
TCVN 14122:2024Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification |
75 |
TCVN 14123:2024Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Xác định độ bền kéo trượt của mối ghép chồng Adhesives – Wood adhesives thermoplastic for non–structural applications – Determination of tensile shear strength of lap joints |
76 |
TCVN 14124:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength |
77 |
TCVN 14125:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền kéo trượt Wood adhesfve — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of shear strength |
78 |
TCVN 14126:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens) – Laboratory method |
79 |
TCVN 14127:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ Wood preservatives – Determination of the preventive action against marine borers |
80 |
|