Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

8201

TCVN 4603:2012

Công trình thể thao - Yêu cầu sử dụng và bảo quản

Sporting facilities - Requirements for use and keeping

8202

TCVN 5574:2012

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Concrete and reinforced concrete structures - Design standard

8203

TCVN 5575:2012

Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel structures - Design standard

8204

TCVN 5641:2012

Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu

Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance

8205

TCVN 5729:2012

Đường ô tô cao tốc - Yêu cầu thiết kế

Expressway - Specification for design

8206

TCVN 6225-1:2012

Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sử dụng n, n-dietyl-1, 4-phenylendiamin

Water quality -- Determination of free chlorine and total chlorine -- Part 1: Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine

8207

TCVN 6225-2:2012

Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên

Water quality - Determination of free chlorine and total chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes

8208

TCVN 6226:2012

Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni

Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation

8209

TCVN 6862:2012

Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng

Soil quality -- Determination of particle size distribution in mineral soil material -- Method by sieving and sedimentationMethod by sieving and sedimentation

8210

TCVN 7658:2012

Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận

Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Dynamic test method and acceptance conditions

8211

TCVN 7699-2-80:2013

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-80: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Fi: Rung - Chế độ hỗn hợp

Environmental testing. Part 2-80: Tests- Test Fi: Vibrartion- Mixed mode

8212

TCVN 7830:2012

Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

8213

TCVN 7831:2012

Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency

8214

TCVN 7841:2012

Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước.

Agricultural irrigation equipment. Water-driven chemical injector pumps

8215

TCVN 8398:2012

Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Post-larvae 15 Tiger shrimp. Technical requirement

8216

TCVN 8399:2012

Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement

8217

TCVN 8652:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật

Wall emulsion paints - Specifications

8218

TCVN 8653-1-5:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử

Wall emulsion paints - Test methods

8219

TCVN 8710-6:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép.

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease

8220

TCVN 8710-7:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease.

Tổng số trang: 956