Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6861

TCVN 9791:2013

Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất

Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation

6862

TCVN 9790:2013

Dầu thô và nhiên liệu đốt lò (FO) - Xác định cận bằng phương pháp chiết

Standard Test Method for Sediment in Crude Oils and Fuel Oils by the Extraction Method

6863

TCVN 9788:2013

Quản lý rủi ro. Từ vựng

Risk management. Vocabulary

6864

TCVN 9789:2013

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ - Xác định tỷ trọng API (Phương pháp tỷ trọng kế)

Standard Test Method for API Gravity of Crude Petroleum and Petroleum Products (Hydrometer Method)

6865

TCVN 9781:2013

Mật ong. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD,SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS

6866

TCVN 9782:2013

Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS

6867

TCVN 9779:2013

Rượu chưng cất. Phương pháp phát hiện xyanua.

Distilled liquor. Detection of cyanide.

6868

TCVN 9778:2013

Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát listeria monocytogenes trong thực phẩm

Guidelines on the Application of General Principles of Food Hygiene to the Control of Listeria monocytogenes Foods

6869

TCVN 9774:2013

Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm nhiễm thiếc vô cơ trong thực phẩm đóng hộp

Code of Practice for the Prevention and Reduction of Tin Contamination in Canned Foods

6870

TCVN 9775:2013

Quy phạm thực hành hạn chế và giảm thiểu tính kháng kháng sinh

Code of Practice to Minimize and Contain Antimicrobial Resistance

6871

TCVN 9776:2013

Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm

Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods

6872

TCVN 9777:2013

Quy phạm thực hành giảm nhiễm hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong thực phẩm do quá trình sấy trực tiếp và quá trình xông khói

Code of Practice for the Reduction of Contamination of Food with Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) from Smoking and Direct Drying Processes

6873

TCVN 9773:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm axit thấp được chế biến và bao gói vô trùng

Code of Hygienic Practice for Aseptically Processed and Packaged Low-Acid Foods

6874

TCVN 9772:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm bao gói sẵn bảo quản lạnh có hạn sử dụng kéo dài

Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life

6875
6876
6877

TCVN 9770:2013

Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi.

Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables

6878

TCVN 9771:2013

Quy phạm thực hành đối với chế biến và xử lý thực phẩm đông lạnh nhanh

Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods

6879
6880

Tổng số trang: 938